Home / Kanji / Học Kanji JFT-Basic: Phần 3

Học Kanji JFT-Basic: Phần 3

Học Kanji JFT-Basic: Phần 3

STT Kanji Hiragana Nghĩa
1 学生 がくせい Học sinh
2 学校 がっこう Trường học
3 生活 せいかつ Cuộc sống, sinh hoạt
4 去年 きょねん Năm ngoái
5 仕事 しごと Công việc
6 元気(な) げんき(な) Khỏe mạnh, năng động
7 忙しい いそがしい Bận rộn
8 作る つくる Làm, chế tạo
9 ひと Người
10 ~人 ~にん ~ người (số lượng)
11 ~人 ~じん Người ~ (quốc tịch)
12 家族 かぞく Gia đình
13 いぬ Con chó
14 夕方 ゆうがた Chiều tối
15 英語 えいご Tiếng Anh
16 音楽 おんがく Âm nhạc
17 習う ならう Học (theo ai đó)
18 話す はなす Nói, trò chuyện
19 出かける でかける Ra ngoài
20 季節 きせつ Mùa trong năm
21 はる Mùa xuân
22 なつ Mùa hè
23 あき Mùa thu
24 ふゆ Mùa đông
25 はな Hoa
26 同じ おなじ Giống nhau
27 暑い あつい Nóng (thời tiết)
28 寒い さむい Lạnh (thời tiết)
29 天気 てんき Thời tiết
30 晴れ はれ Trời nắng, trời quang
31 あめ Mưa
32 ゆき Tuyết
33 かぜ Gió
34 昨日 きのう Hôm qua
35 明日 あした Ngày mai
36 毎日 まいにち Mỗi ngày, hằng ngày
37 強い つよい Mạnh mẽ
38 まち Thị trấn, thành phố nhỏ
39 みせ Cửa hàng
40 食堂 しょくどう Nhà ăn, phòng ăn
41 便利(な) べんり(な) Tiện lợi
42 不便(な) ふべん(な) Bất tiện
43 静か(な) しずか(な) Yên tĩnh
44 有名(な) ゆうめい(な) Nổi tiếng
45 多い おおい Nhiều
46 少ない すくない Ít
47 近い ちかい Gần
48 遠い とおい Xa

 

Bài liên quan:
30 Cặp Kanji sơ cấp dễ nhầm: Phần 1
[PDF] Tài liệu học Kanji theo bộ