Home / Ngữ pháp N5

Ngữ pháp N5

[PDF] Ngữ pháp tiếng Nhật N5-N4

Tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N5-N4 Trong bài viết hôm nay cùng chia sẻ với các bạn bộ tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật cấp độ N5, N4. Hy vọng tập tài liệu này sẽ phần nào giúp ích được các bạn trong quá trình học tập …

Xem thêm »

[Ngữ pháp N5] Phân biệt こ、そ、あ、ど

[Ngữ pháp N5] Phân biệt こ、そ、あ、ど Trong bài này chúng ta sẽ cùng tiengnhathay học cách, phân biệt こ、そ、あ、ど trong tiếng Nhật. Bài liên quan: [Ngữ pháp N5] 〜ては いけない: Không được làm Ôn tập các Thể trong Ngữ Pháp N5

Xem thêm »

[Ngữ pháp N5] 〜てもいいですか: Tôi…được không?

[Ngữ pháp N5] 〜てもいいですか: Tôi…được không? Cấu Trúc: 〜てもいいですか Ý nghĩa: Thể hiện khi mong muốn được sự cho phép Cách sử dụng: V(て形) + てもいいですか Ví dụ: ちょっと寒いので、エアコンを消してもいいですか。 Trời hơi lạnh nên tôi tắt máy lạnh được không? 部屋が少し暗いので、電気をつけてもいいですか。 Phòng hơi tối nên tôi mở đèn nhé? ・先生、すみません。トイレに言ってもいいですか。 Thầy …

Xem thêm »

[Ngữ pháp N5] 〜ては いけない: Không được làm

[Ngữ pháp N5] 〜ては いけない: Không được làm Cấu Trúc: Vてはいけない Ý nghĩa: Mẫu câu dùng để biểu thị cấm thực hiện một hành động, không được phép thực hiện 1 hành vi. Cách sử dụng: V(て形) + はいけない。 Ví dụ: この川で泳いではいけません。 Không được bơi ở con sông này. 授業中に携帯電話を使ってはいけません。 …

Xem thêm »

[Ngữ Pháp N5] Phân biệt と, ば, なら, たら

Ngữ Pháp N5: Phân biệt と, ば, なら, たら Cách phân biệt 4 mẫu ngữ pháp と, ば, なら, たら dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Nhật. 1. と (to) – Điều kiện tất yếu, quy luật Ý nghĩa: – Diễn tả một điều hiển nhiên, một quy luật tự …

Xem thêm »