Home / Kaiwa

Kaiwa

Học những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản. Kaiwa tiếng Nhật

50 Câu hỏi tiếng Nhật thường gặp khi đi phỏng vấn

50 Câu hỏi tiếng Nhật thường gặp khi đi phỏng vấn I. Giới thiệu bản thân và thông tin cơ bản STT Kanji Hiragana Nghĩa 1 自己紹介をお願いします。 じこしょうかいをおねがいします。 Hãy giới thiệu bản thân bạn 2 お名前は何ですか? おなまえはなんですか? Tên bạn là gì? 3 出身はどちらですか? しゅっしんはどちらですか? Quê quán bạn ở đâu? 4 …

Xem thêm »

Kaiwa thực tế trong ngành Nhà Hàng – Khách Sạn

Kaiwa thực tế trong ngành Nhà Hàng – Khách Sạn I. Chào đón khách hàng 1. いらっしゃいませ! Irasshaimase! Chào mừng quý khách! 2. 何名様ですか? Nan-mei sama desu ka? Quý khách đi bao nhiêu người? 3. ご予約はされていますか? Goyoyaku wa sarete imasu ka? Quý khách đã đặt chỗ trước chưa? 4. こちらの席でよろしいですか? …

Xem thêm »

10 Trạng Từ N3 thường dùng trong Kaiwa

10 Trạng Từ N3 thường dùng trong Kaiwa Cùng tiengnhathay học một số Trạng Từ tiếng Nhật N3 được người Nhật sử dụng nhiều khí Kaiwa. 1. つい : Lỡ…, vô tình… つい買いすぎちゃった。 (つい かいすぎちゃった。) → Lỡ mua quá tay.   2. けっきょく(結局): Cuối cùng thì… けっきょく行かなかった。 (けっきょく いかなかった。) → Cuối cùng …

Xem thêm »

150 Danh Động Từ thường gặp trong Kaiwa

150 Danh Động Từ thường gặp trong Kaiwa Cùng tiengnhathay học 150 Danh Động Từ thường được sử dụng trong Kaiwa. Bài liên quan: 100 Mẫu cấu tiếng Nhật giao tiếp N5: Phần 1 [PDF] 1800 Câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng

Xem thêm »

Kaiwa thông dụng khi bị ốm

Kaiwa thông dụng khi bị ốm 1. 朝から熱があります。 あさから ねつ が あります。 Asakara netsu ga arimasu. → Tôi bị sốt từ sáng 2. 気分がよくありません。 きぶん が よく ありません。 Kibun ga yoku arimasen. → Tôi cảm thấy không khoẻ 3. 病気です。 びょうき です。 Byōki desu. → Tôi đang bị bệnh 4. …

Xem thêm »