Từ Vựng N4 đã xuất hiện trong JLPT N4 các năm (2017-2024) Tổng hợp Từ Vựng N4 đã từng xuất hiện trong JLPT N4 các năm 2017 đến 2024. JLPT N4 – 7/2017 No. Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa 1 冷える ひえる Lạnh 2 説明 せつめい Giải thích 3 治る なおる Khỏi …
Xem thêm »Từ vựng N4
Từ Vựng N4 đã xuất hiện trong JLPT N4 các năm (2010-2014)
Từ Vựng N4 đã xuất hiện trong JLPT N4 các năm (2010-2014) Tổng hợp Từ Vựng N4 đã từng xuất hiện trong JLPT N4 các năm 2010 đến 2014. JLPT N4 – 7/2010 – 2011 No. Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa 1 先輩 せんぱい Tiền bối 2 社員 しゃいん Nhân viên công …
Xem thêm »Từ đồng nghĩa N4 đã xuất hiện trong JLPT N4 các năm (2010-2024)
Từ đồng nghĩa N4 đã xuất hiện trong JLPT N4 các năm (2010-2024) Tổng hợp Từ Đồng Nghĩa N4 đã từng xuất hiện trong JLPT N4 các năm 2010 đến 2024. JLPT N4 – 2010/2011 No. Từ gốc Từ đồng nghĩa Nghĩa 1 ぬすまれる 取られる Bị ăn cắp 2 こまかい …
Xem thêm »50 Từ Katakana thường xuất hiện trong JLPT N4
50 Từ Katakana thường xuất hiện trong JLPT N4 Trong bài này chúng ta sẽ cùng học danh sách 50 Từ Katakana sẽ xuất hiện trong đề thi JLPT N4. No. Katakana Romaji Nghĩa 1 メニュー menyū Menu 2 レンジ renji Lò vi sóng 3 グラム guramu Gam 4 キャンセル …
Xem thêm »Full Từ vựng N4
Full Từ vựng N4 Cùng học danh sách 462 từ vựng tiếng Nhật N4. Đây là những từ vựng tiếng Nhật quan trọng cho kỳ thi JLPT N4. Bài liên quan: Tổng hợp từ vựng N4 PDF Download Bộ Đề Thi Thử Kỳ Thi Năng Lực Tiếng Nhật N4 PDF …
Xem thêm »Tổng hợp từ vựng N4 PDF
Tổng hợp từ vựng N4 Trong bài này tiengnhathay cùng chia sẻ với các bạn file từ vựng tiếng Nhật N4. Download: PDF Bài liên quan: Từ vựng tiếng Nhật hay gặp trong JLPT N4 200 Động Từ N4
Xem thêm »Từ vựng tiếng Nhật hay gặp trong JLPT N4
Từ vựng tiếng Nhật hay gặp trong JLPT N4 Trong bài này chúng ta sẽ cùng tiengnhathay học về, những từ vựng thường xuất hiện trong đề thi JLPT N4. Bài liên quan: 50 Phó Từ N4 kèm ví dụ 200 Động Từ N4
Xem thêm »Từ vựng N4 chủ đề Giờ ăn trưa
Từ vựng N4 chủ đề Giờ ăn trưa Bài đọc: ランチタイム Dịch “A: Tớ quyết định gọi món hamburger rồi. Còn cậu thì sao? B: Mình sẽ gọi món spaghetti. Xin lỗi nhé! Nhân viên: Vâng, tôi xin nghe gọi món ạ. A: Xin lỗi, bọn tôi có thể thanh …
Xem thêm »Từ vựng N4 chủ đề Công Ty
Từ vựng N4 chủ đề Công Ty Bài đọc: 会社 Dịch “Tôi đang làm việc tại một công ty chuyên phát triển trò chơi trên máy tính. Tuy là một công ty nhỏ với khoảng 30 nhân viên, nhưng công việc rất thú vị, lương cũng không tệ, nên đây …
Xem thêm »Từ vựng N4 chủ đề Việc làm thêm
Từ vựng N4 chủ đề Việc làm thêm Bài đọc: アルバイト Dịch “A: À… xin lỗi. Tôi đã thấy tờ áp phích (quảng cáo). B: Bạn đến để xin làm nhân viên bán hàng bán thời gian phải không? A: Vâng, đúng vậy ạ. B: Vậy thì, chúng tôi sẽ …
Xem thêm »
