Home / Kanji / Học Kanji JFT-Basic: Phần 5

Học Kanji JFT-Basic: Phần 5

Học Kanji JFT-Basic: Phần 5

STT Kanji Hiragana Romaji Nghĩa
1 お酒 おさけ osake Rượu
2 材料 ざいりょう zairyō Nguyên liệu
3 野菜 やさい yasai Rau
4 牛肉 ぎゅうにく gyuuniku Thịt bò
5 豚肉 ぶたにく butaniku Thịt lợn
6 さら sara Đĩa
7 たまご tamago Trứng
8 料理 りょうり ryōri Món ăn, nấu ăn
9 お湯 おゆ oyu Nước nóng
10 調理方法 ちょうりほうほう chōri hōhō Cách chế biến món ăn
11 少し すこし sukoshi Một chút, ít
12 あじ aji Vị, hương vị
13 甘い あまい amai Ngọt
14 辛い からい karai Cay
15 苦手(な) にがて(な) nigate (na) Kém, không giỏi
16 売る うる uru Bán
17 持って行く もっていく motte iku Mang đi
18 コピー機 コピーき kopīki Máy photocopy
19 数字 すうじ sūji Số, chữ số
20 電気 でんき denki Điện
21 おと oto Âm thanh
22 つくえ tsukue Bàn
23 都合 つごう tsugō Sự thuận tiện
24 悪い わるい warui Xấu, không tốt
25 使う つかう tsukau Sử dụng
26 動く うごく ugoku Chuyển động, hoạt động
27 用事 ようじ yōji Việc bận, công chuyện
28 氏名 しめい shimei Họ tên
29 理由 りゆう riyū Lý do
30 お願いします おねがいします onegai shimasu Xin vui lòng
31 早く はやく hayaku Nhanh, sớm
32 別に べつに betsuni Không hẳn, không đặc biệt
33 吸う すう suu Hút (thuốc…), hít
34 取る とる toru Lấy
35 帰る かえる kaeru Về, trở về
36 連絡先 れんらくさき renraku-saki Địa chỉ liên lạc
37 住所 じゅうしょ juusho Địa chỉ
38 ~才 ~さい ~sai ~ tuổi
39 ねつ netsu Sốt
40 痛い いたい itai Đau
41 病気 びょうき byouki Bệnh, ốm
42 病院 びょういん byouin Bệnh viện
43 医者 いしゃ isha Bác sĩ
44 くすり kusuri Thuốc
45 伝える つたえる tsutaeru Truyền đạt, nhắn lại
46 記入する きにゅうする kinyuu suru Điền vào, ghi vào
47 眠い ねむい nemui Buồn ngủ
48 寝る ねる neru Ngủ

Bài liên quan:
Tổng hợp Kanji JLPT N4
Học 100 Kanji N4 và các từ liên quan PDF