Home / Kanji / Học Kanji JFT-Basic: Phần 2

Học Kanji JFT-Basic: Phần 2

Học Kanji JFT-Basic: Phần 2

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 ひがし Phía đông
2 西 にし Phía tây
3 みなみ Phía nam
4 きた Phía bắc
5 会社 かいしゃ Công ty
6 行く いく Đi
7 来る くる Đến
8 乗る のる Lên (phương tiện)
9 大きい おおきい To, lớn
10 小さい ちいさい Nhỏ
11 高い たかい Cao, đắt
12 低い ひくい Thấp
13 まえ Phía trước
14 後ろ うしろ Phía sau
15 よこ Bên cạnh, chiều ngang
16 入口 いりぐち Lối vào
17 出口 でぐち Lối ra
18 ~階 ~かい Tầng ~
19 押す おす Ấn, đẩy
20 引く ひく Kéo
21 安い やすい Rẻ
22 いち Một
23 Hai
24 さん Ba
25 し/よん Bốn
26 Năm
27 ろく Sáu
28 しち/なな Bảy
29 はち Tám
30 きゅう/く Chín
31 じゅう Mười
32 ひゃく Một trăm
33 せん Một nghìn
34 まん Mười nghìn
35 ~円 ~えん ~Yên (đơn vị tiền)
36 休み やすみ Nghỉ, kỳ nghỉ
37 映画 えいが Phim
38 日本語 にほんご Tiếng Nhật
39 勉強する べんきょうする Học tập
40 買う かう Mua
41 温泉 おんせん Suối nước nóng
42 予定 よてい Dự định, kế hoạch
43 来週 らいしゅう Tuần sau
44 先週 せんしゅう Tuần trước
45 入る はいる Vào trong
46 旅行する りょこうする Du lịch
47 会う あう Gặp gỡ
48 働く はたらく Làm việc

Bài liên quan:
Tổng hợp Kanji N5-N1
75 Từ Kanji cơ bản