Học Kanji JFT-Basic: Phần 4

| STT | Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
| 1 | 道 | みち | michi | Con đường |
| 2 | 公園 | こうえん | kouen | Công viên |
| 3 | 銀行 | ぎんこう | ginkou | Ngân hàng |
| 4 | お寺 | おてら | otera | Chùa |
| 5 | 神社 | じんじゃ | jinja | Đền thờ Thần đạo |
| 6 | 送る | おくる | okuru | Gửi, tiễn |
| 7 | 右 | みぎ | migi | Bên phải |
| 8 | 左 | ひだり | hidari | Bên trái |
| 9 | 車 | くるま | kuruma | Xe ô tô |
| 10 | 時間 | じかん | jikan | Thời gian |
| 11 | 場所 | ばしょ | basho | Địa điểm, nơi chốn |
| 12 | 駅 | えき | eki | Nhà ga |
| 13 | 門 | もん | mon | Cổng |
| 14 | 受付 | うけつけ | uketsuke | Quầy tiếp tân |
| 15 | 電車 | でんしゃ | densha | Tàu điện |
| 16 | 待つ | まつ | matsu | Chờ, đợi |
| 17 | 止まる | とまる | tomaru | Dừng lại |
| 18 | 着く | つく | tsuku | Đến nơi |
| 19 | お金 | おかね | okane | Tiền |
| 20 | 急ぐ | いそぐ | isogu | Vội, gấp, khẩn trương |
| 21 | 食事 | しょくじ | shokuji | Bữa ăn |
| 22 | ~店 | ~てん | ~ten | Cửa hàng ~ |
| 23 | 博物館 | はくぶつかん | hakubutsukan | Viện bảo tàng |
| 24 | 動物園 | どうぶつえん | doubutsuen | Sở thú |
| 25 | 無料 | むりょう | muryou | Miễn phí |
| 26 | 試合 | しあい | shiai | Trận đấu, thi đấu |
| 27 | 楽しい | たのしい | tanoshii | Vui vẻ, thú vị |
| 28 | 難しい | むずかしい | muzukashii | Khó |
| 29 | 高校 | こうこう | koukou | Trường trung học phổ thông |
| 30 | 大学 | だいがく | daigaku | Trường đại học |
| 31 | 言う | いう | iu | Nói, nói ra |
| 32 | 登る | のぼる | noboru | Leo (núi), trèo lên |
| 33 | 書く | かく | kaku | Viết |
| 34 | 貸す | かす | kasu | Cho mượn, cho vay |
| 35 | 教える | おしえる | oshieru | Dạy, chỉ bảo |
| 36 | 説明する | せつめいする | setsumei suru | Giải thích |
| 37 | 漢字 | かんじ | kanji | Chữ Hán |
| 38 | 練習 | れんしゅう | renshuu | Luyện tập |
| 39 | 先生 | せんせい | sensei | Giáo viên, thầy cô |
| 40 | 教室 | きょうしつ | kyoushitsu | Phòng học |
| 41 | 教科書 | きょうかしょ | kyoukasho | Sách giáo khoa |
| 42 | ~回 | ~かい | ~kai | ~ lần |
| 43 | 午前 | ごぜん | gozen | Buổi sáng |
| 44 | 午後 | ごご | gogo | Buổi chiều |
| 45 | 参加する | さんかする | sanka suru | Tham gia |
| 46 | 用意する | よういする | youi suru | Chuẩn bị |
| 47 | 飲み物 | のみもの | nomimono | Đồ uống |
| 48 | お茶 | おちゃ | ocha | Trà |
Bài liên quan:
[PDF] Học 80 Kanji N5 cơ bản
Danh sách 103 Kanji N5

