Home / Kanji / Học Kanji JFT-Basic: Phần 1

Học Kanji JFT-Basic: Phần 1

Học Kanji JFT-Basic : Phần 1

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 ひ / か Lửa
2 き / もく Cây
3 かね / きん Vàng, tiền
4 つち / ど Đất
5 あさ Buổi sáng
6 ひる Buổi trưa
7 名前 なまえ Họ tên
8 くに Đất nước
9 わたし Tôi, cá nhân
10 ちち Bố
11 はは Mẹ
12 子供 こども Con cái, trẻ em
13 好き(な) すき(な) Thích
14 いえ Nhà
15 新しい あたらしい Mới
16 広い ひろい Rộng
17 古い ふるい
18 狭い せまい Hẹp
19 うえ Trên
20 した Dưới
21 なか Trong
22 つき / げつ Mặt trăng, tháng
23 にち / ひ Mặt trời, ngày
24 ~曜日 ~ようび Thứ ~ (vd: thứ hai)
25 ~月 ~がつ / げつ Tháng ~
26 ~日 ~にち / か Ngày ~
27 今日 きょう Hôm nay
28 今週 こんしゅう Tuần này
29 今月 こんげつ Tháng này
30 今度 こんど Lần tới, lần này
31 日本 にほん Nhật Bản
32 みず Nước
33 食べる たべる Ăn
34 飲む のむ Uống
35 さかな
36 にく Thịt
37 よる Buổi tối, đêm
38 ~時 ~じ ~ Giờ
39 ~分 ~ふん ~ Phút
40 ~半 ~はん Rưỡi, nửa giờ
41 ~枚 ~まい Tờ, tấm
42 ほん Sách
43 読む よむ Đọc
44 聞く きく Nghe, hỏi
45 見る みる Nhìn, xem
46 友だち ともだち Bạn bè
47 なに / なん Gì, cái gì
48 ~年 ~ねん Năm ~

Bài liên quan:
Tổng hợp Kanji N5-N4-N3-N2 PDF
Kaiwa thực tế trong ngành Nhà Hàng – Khách Sạn