Phân biệt 見る – 見える – 観る trong tiếng Nhật
1. 見る (みる – miru)
Nghĩa: Nhìn, xem, quan sát, ngắm
Cách sử dụng:
Dùng khi chủ thể chủ động nhìn, xem một cái gì đó bằng ý chí của mình.
Có thể dùng cho cả vật thể, tranh ảnh, tivi, cảnh vật, v.v.
Ví dụ:
テレビを見る。(Xem tivi)
花を見る。(Ngắm hoa)
2. 見える (みえる – mieru)
Nghĩa: Có thể nhìn thấy, trông thấy (một cách tự nhiên, không chủ ý)
Cách sử dụng:
Diễn tả việc gì đó tự nhiên lọt vào tầm mắt, không cần chủ động.
Hay dùng với các hiện tượng, cảnh vật, hoặc khi nói về khả năng nhìn thấy.
Ví dụ:
山が見える。(Có thể nhìn thấy núi)
彼は遠くからでも見える。(Anh ấy có thể nhìn thấy từ xa)
3. 観る (みる – miru)
Nghĩa: Xem (một cách thưởng thức, đánh giá, phân tích – thường dùng cho nghệ thuật, thể thao)
Cách sử dụng:
Dùng khi xem phim, kịch, hòa nhạc, trận đấu thể thao, triển lãm, v.v. – tức là “xem” với ý thức thưởng thức, đánh giá hoặc phân tích.
Ví dụ:
映画を観る。(Xem phim)
サッカーの試合を観る。(Xem trận bóng đá)
Bài liên quan:
100 Từ vựng tiếng Nhật thuong gặp trong Anime
[PDF] Sổ tay Tính từ tiếng Nhật cơ bản