Cách sử dụng Trợ Từ は
Cùng học cách sử dụng Trợ Từ は trong tiếng Nhật N4-N5.

Trợ Từ は
~は~ : Thì, là, ở
~は~ : Thông tin truyền đạt
~N1 は N2 が
Giải thích:
Phân cách chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Thông tin truyền đạt thường đứng sau は.
Làm chủ ngữ của mệnh đề chính.
Ví dụ:
私は日本お料理が好きです。
(わたし は にほん おりょうり が すき です。)
Tôi thích ăn món Nhật
私はベトナム人です。
(わたし は べとなむじん です。)
Tôi là người Việt Nam
山田さんは英語が上手です。
(やまだ さん は えいご が じょうず です。)
Anh Yamada giỏi tiếng Anh
Chú ý:
Khi hỏi bằng は thì cũng trả lời bằng は, với thông tin trả lời thay thế cho từ để hỏi.
Ví dụ hội thoại:
A:これは何ですか?
(これ は なん ですか?)
A: Cái này là cái gì?
B:これは私の眼鏡です。
(これ は わたし の めがね です。)
B: Cái này là cái kính mắt của tôi.
Bài liên quan:
Trợ Từ cơ bản trong tiếng Nhật
80 Cách nhớ Trợ Từ trong tiếng Nhật

