Từ vựng tiếng Nhật chủ đề giáng sinh
Cùng tiengnhathay học về những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Noel.

| STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
| 1 | 暖炉 | だんろ | danro | Lò sưởi |
| 2 | リボン | ribon | Ruy băng | |
| 3 | 花輪 | はなわ | hanawa | Vòng hoa Giáng sinh |
| 4 | クッキー | kukkī | Bánh quy | |
| 5 | 鹿 | しか | shika | Con hươu |
| 6 | 木切れ | きぎれ | kigire | Củi |
| 7 | 薪 | たきぎ | takigi | Củi |
| 8 | 教会 | kyōkai | Nhà thờ | |
| 9 | 星 | ほし | hoshi | Ngôi sao |
| 10 | 希望 | きぼう | kibō | Điều ước / Hy vọng |
| 11 | セーター | sētā | Áo len | |
| 12 | キャンディー | kyandī | Kẹo | |
| 13 | 雪 | ゆき | yuki | Tuyết |
| 14 | イエス | Iesu | Chúa Giê-su | |
| 15 | クリスマスの装飾品 | kurisumasu no sōshokuhin | Đồ trang trí Noel | |
| 16 | 子供 | こども | kodomo | Trẻ em |
| 17 | 手袋 | てぶくろ | tebukuro | Găng tay |
| 18 | エルフ | erufu | Chú lùn | |
| 19 | 氷柱 | ひょうちゅう | hyōchū | Cột băng |
| 20 | プレゼント | purezento | Quà tặng | |
| 21 | リース | rīsu | Vòng hoa trang trí | |
| 22 | 馴鹿 | となかい | tonakai | Tuần lộc |
| 23 | ギフト | gifuto | Quà | |
| 24 | ジンジャーブレッド | jinjā bureddo | Bánh gừng | |
| 25 | 雪だるま | yuki daruma | Người tuyết | |
| 26 | ロウソク | rōsoku | Nến | |
| 27 | 上着 | うわぎ | uwagi | Áo ấm |
| 28 | ストッキング | sutokkingu | Tất dài | |
| 29 | エンゼル | enzeru | Thiên thần | |
| 30 | 天使 | てんし | tenshi | Thiên thần |
| 31 | クリスマス | kurisumasu | Ngày Giáng sinh | |
| 32 | 聖書 | せいしょ | seisho | Kinh thánh |
| 33 | ソリ | sori | Xe trượt tuyết | |
| 34 | 寒い | さむい | samui | Lạnh |
| 35 | ホリー | horī | Cây nhựa ruồi | |
| 36 | 七面鳥 | しちめんちょう | shichimenchō | Món gà tây |
| 37 | クリスマスイブ | kurisumasu ibu | Đêm Giáng sinh | |
| 38 | 十字架 | じゅうじか | jūjika | Cây thánh giá |
| 39 | 袋 | ふくろ | fukuro | Túi quà |
| 40 | 飛ぶ | とぶ | tobu | Bay |
| 41 | オーナメント | ōnamento | Vật trang trí | |
| 42 | サンタクロースのそり | Santa Kurōsu no sori | Xe trượt tuyết của ông già Noel | |
| 43 | メリークリスマス | Merī Kurisumasu | Chúc mừng Giáng sinh | |
| 44 | 神父 | shinpu | Cha xứ | |
| 45 | 靴下 | くつした | kutsushita | Bít tất |
| 46 | ビュッシュ・ド・ノエル | Byusshu do Noeru | Bánh khúc gỗ | |
| 47 | ハッピー メリー クリスマス | Happī Merī Kurisumasu | Chúc mừng Giáng sinh vui vẻ | |
| 48 | クリスマスカード | Kurisumasu kādo | Thiệp Giáng sinh |
Bài liên quan:
57 Động Từ đặc biệt nhóm II trong tiếng Nhật
Những cặp từ tiếng Nhật đọc ngược đọc xuôi đều có nghĩa

