PHÂN BIỆT CHI TIẾT 3 MẪU NGỮ PHÁP てあげる、てもらう、てくれる

1. てあげる (te ageru) – “Mình làm gì đó cho ai”
Ý nghĩa:
Diễn tả việc người nói hoặc người thuộc phía người nói làm hành động giúp người khác (ở vị trí ngang bằng hoặc thấp hơn).
Cách dùng:
Chủ thể hành động là mình hoặc người thân cận của mình.
Người nhận hành động là người khác.
Ví dụ:
私は友達に宿題を手伝ってあげました。
(Tôi đã giúp bạn làm bài tập.)
Lưu ý:
Nếu người nhận hành động ở vị trí cao hơn mình (thầy cô, cấp trên…), không nên dùng あげる, mà dùng các kính ngữ phù hợp.
2. てくれる (te kureru) – “Ai đó làm gì đó cho mình”
Ý nghĩa:
Diễn tả việc người khác làm hành động giúp cho mình hoặc cho người thân của mình (phía người nói).
Cách dùng:
Người làm hành động là người khác.
Người nhận hành động là mình hoặc người thuộc phía mình.
Ví dụ:
先生が日本語を教えてくれました。
(Thầy giáo đã dạy tiếng Nhật cho tôi.)
Lưu ý:
Thể hiện lòng biết ơn, ghi nhận ân huệ từ hành động của người khác.
Dùng くれる mang cảm xúc gần gũi, ấm áp hơn.
3. てもらう (te morau) – “Mình được ai đó làm gì cho”
Ý nghĩa:
Diễn tả việc mình nhận được hành động từ người khác, nhấn mạnh vào việc mình nhận.
Cách dùng:
Người thực hiện hành động là người khác.
Người nhận hành động là mình.
Ví dụ:
私は友達にパソコンを直してもらいました。
(Tôi đã được bạn sửa máy tính cho.)
Lưu ý:
Tập trung vào việc mình cảm thấy nhận được sự giúp đỡ.
Cũng thể hiện sự biết ơn nhẹ nhàng, nhưng trọng tâm là sự hưởng lợi từ hành động đó.
.

