Từ vựng tiếng Nhật ngành Điều Dưỡng – Hộ Lý thường dùng
Cùng tiengnhathay học, 100 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điều Dưỡng và Hộ Lý hay dùng nhất

| No. | Kanji | Hiragana/Katakana | Nghĩa |
| 1 | 介護福祉士 | かいごふくしし | Nhân viên chăm sóc người già (có chứng chỉ quốc gia) |
| 2 | ケアマネージャー | Nhân viên quản lý chăm sóc người già | |
| 3 | 訪問介護員 | ほうもんかいごいん | Nhân viên chăm sóc tại nhà |
| 4 | 医者 | いしゃ | Bác sĩ |
| 5 | 看護師 | かんごし | Điều dưỡng |
| 6 | 介護士 | かいごし | Y tá, hộ lý |
| 7 | 薬剤師 | やくざいし | Dược sĩ |
| 8 | 栄養士 | えいようし | Chuyên gia dinh dưỡng |
| 9 | 社会福祉士 | しゃかいふくしし | Nhân viên phúc lợi xã hội |
| 10 | 理学療法士 | りがくりょうほうし | Chuyên viên vật lí trị liệu |
| 11 | 美容師 | びようし | Thợ làm tóc |
| 12 | 施設長 | しせつちょう | Giám đốc trung tâm chăm sóc người già |
| 13 | 職員 | しょくいん | Nhân viên |
| 14 | 担当者 | たんとうしゃ | Người phụ trách |
| 15 | 介助する | かいじょする | Trợ giúp |
| 16 | 食事介助 | しょくじかいじょ | Trợ giúp ăn uống |
| 17 | 入浴介助 | にゅうよくかいじょ | Trợ giúp tắm rửa |
| 18 | 排泄介助 | はいせつかいじょ | Trợ giúp đi vệ sinh |
| 19 | 移乗介助 | いじょうかいじょ | Trợ giúp di chuyển |
| 20 | 歩行介助 | ほこうかいじょ | Trợ giúp đi bộ |
| 21 | 全介助 | ぜんかいじょ | Trợ giúp toàn bộ |
| 22 | 伝言 | でんごん | Lời nhắn |
| 23 | 対応 | たいおう | Xử lý, trả lời |
| 24 | 見直す | みなおす | Xem lại |
| 25 | 予定 | よてい | Dự định, kế hoạch |
| 26 | スケジュール | Kế hoạch, lịch trình | |
| 27 | 日程 | にってい | Nhật trình |
| 28 | 日中 | にっちゅう | Ban ngày |
| 29 | 夜間 | やかん | Ban đêm |
| 30 | 直前 | ちょくぜん | Ngay trước |
| 31 | 直後 | ちょくご | Ngay sau |
| 32 | 施設 | しせつ | Trung tâm chăm sóc người già |
| 33 | 玄関 | げんかん | Sảnh ra vào |
| 34 | 受付 | うけつけ | Lễ tân |
| 35 | 窓口 | まどぐち | Cửa giao dịch |
| 36 | 通路 | つうろ | Lối đi |
| 37 | エレベーター | Thang máy | |
| 38 | 階段 | かいだん | Cầu thang |
| 39 | 居室 | きょしつ | Phòng ở |
| 40 | 部屋 | へや | Căn phòng |
| 41 | 室内 | しつない | Trong phòng |
| 42 | 室外 | しつがい | Ngoài phòng |
| 43 | 浴室 | よくしつ | Phòng tắm |
| 44 | 風呂場 | ふろば | Phòng tắm có bồn |
| 45 | 脱衣室 | だついしつ | Phòng thay đồ |
| 46 | 脱衣所 | だついじょ | Nơi thay, cởi đồ |
| 47 | 洗面所 | せんめんじょ | Bồn rửa mặt |
| 48 | お手洗い | おてあらい | Phòng vệ sinh |
| 49 | トイレ | Toilet | |
| 50 | 事務所 | じむしょ | Văn phòng |
| 51 | 事務室 | じむしつ | Phòng làm việc |
| 52 | 食堂 | しょくどう | Nhà ăn |
| 53 | 倉庫 | そうこ | Nhà kho |
| 54 | 物置 | ものおき | Nơi để đồ |
| 55 | ランドリー | Phòng giặt | |
| 56 | 送迎車 | そうげいしゃ | Xe đưa đón |
| 57 | 下駄箱 | げたばこ | Tủ để giày dép |
| 58 | コンセント | Ổ cắm | |
| 59 | ナースコール | Nút nhấn gọi y tá | |
| 60 | 加湿器 | かしつき | Máy phun sương |
| 61 | 姿勢 | しせい | Tư thế |
| 62 | 体位 | たいい | Vị trí, tư thế cơ thể |
| 63 | 立位 | りつい | Tư thế đứng |
| 64 | 座位 | ざい | Tư thế ngồi |
| 65 | 半座位 | はんざい | Tư thế nửa nằm nửa ngồi |
| 66 | 仰向け | あおむけ | Nằm ngửa |
| 67 | うつ伏せ | うつぶせ | Nằm sấp |
| 68 | 横向き | よこむき | Nằm nghiêng |
| 69 | 体位交換 | たいいこうかん | Thay đổi tư thế |
| 70 | 下向き | したむき | Hướng xuống dưới |
| 71 | 上向き | うわむき | Hướng lên trên |
| 72 | 健やか | すこやか | Khỏe mạnh |
| 73 | 衰える | おとろえる | Suy yếu |
| 74 | 肥満 | ひまん | Béo phì |
| 75 | 冷え性 | ひえしょう | Bệnh tay chân lạnh |
| 76 | 病気 | びょうき | Bệnh |
| 77 | 疾患 | しっかん | Bệnh tật |
| 78 | 障害 | しょうがい | Khuyết tật |
| 79 | 意識障害 | いしきしょうがい | Rối loạn ý thức |
| 80 | 視覚障害 | しかくしょうがい | Rối loạn thị giác |
| 81 | 聴覚障害 | ちょうかくしょうがい | Rối loạn thính giác |
| 82 | 言語障害 | げんごしょうがい | Rối loạn ngôn ngữ |
| 83 | 精神障害 | せいしんしょうがい | Rối loạn tâm thần |
| 84 | 脳梗塞 | のうこうそく | Nhồi máu não, đột quỵ |
| 85 | 糖尿病 | とうにょうびょう | Bệnh tiểu đường |
| 86 | 高血圧 | こうけつあつ | Huyết áp cao |
| 87 | 低血圧 | ていけつあつ | Huyết áp thấp |
| 88 | 頭痛 | ずつう | Đau đầu |
| 89 | 認知症 | にんちしょう | Bệnh suy giảm trí nhớ |
| 90 | 幻覚 | げんかく | Ảo giác |
| 91 | 物忘れ | ものわすれ | Hay quên |
| 92 | 徘徊 | はいかい | Đi lang thang |
| 93 | 振るえ | ふるえ | Run |
| 94 | 暴言 | ぼうげん | Nói nặng lời, nói thô tục |
| 95 | 暴力 | ぼうりょく | Bạo lực, đánh |
| 96 | 失明 | しつめい | Mù |
| 97 | 近眼 | きんがん | Cận thị |
| 98 | 耳鳴り | みみなり | Ù tai |
| 99 | 老眼 | ろうがん | Lão thị (thị lực giảm do tuổi cao) |
| 100 | 舌炎 | ぜつえん | Viêm lưỡi |
Bài liên quan:
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thai sản và sinh con ở Nhật
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điều Dưỡng

