Từ vựng N4 chủ đề Giờ ăn trưa
Bài đọc: ランチタイム
A: ぼくはハンバーグに決(き)めた。君(きみ)は?
B: わたしはスパゲッティにしよう。すみませーん。
店員(てんいん): はい。お伺(うかが)いします。
***
A: すみませんが、別々(べつべつ)に払(はら)ってもいいですか。
店員: かしこまりました。ハンバーグは1000円、スパゲッティは980円です。
***
A: どうだった?けっこうおいしかったよね。
B: うん、味(あじ)があまり濃(こ)くなくて、よかったわ。
Dịch
“A: Tớ quyết định gọi món hamburger rồi. Còn cậu thì sao?
B: Mình sẽ gọi món spaghetti. Xin lỗi nhé!
Nhân viên: Vâng, tôi xin nghe gọi món ạ.
A: Xin lỗi, bọn tôi có thể thanh toán riêng được không?
Nhân viên: Vâng, được ạ. Món hamburger là 1.000 yên, còn spaghetti là 980 yên.
A: Thấy sao? Cũng khá ngon đấy chứ, nhỉ?
B: Ừ, vị không quá đậm, nên mình thấy rất ổn.”
Từ vựng:
1. ぼく: tôi (cách xưng hô được dùng bởi đàn ông, con trai, ít trang trọng hơn わたし)
2. 君(きみ): bạn/cậu/em (cách gọi thân mật cho đại từ nhân xưng ngôi thứ 2, chủ yếu dùng bởi đàn ông khi gọi bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, những người bằng tuổi hay ít tuổi hơn. Các cặp đôi cũng hay dùng đại từ này để gọi nhau)
3. ハンバーグ: món thịt hamburger, một dạng thịt được viên lại thành miếng to và chiên lên
4. スパゲッティ: mì spagetti
5. お伺(うかが)いします: tôi đến đây! (cách nói lịch sự của きます)
6. 別々に(べつべつに): riêng lẻ, riêng rẽ
7. 払う(はらう): thanh toán, trả tiền
8. 味(あじ): vị
9. 濃い(こい): (vị) đậm (đặc)
Mở rộng
① Danh từ は どうですか/ いかがですか? ~ thì thế nào? (dùng khi đề xuất, gợi ý hoặc hỏi cảm giác của người khác về điều gì đó 「いかがですか」 lịch sự hơn 「どうですか」)
Ví dụ:
ステーキはどうですか/いかがですか。
Món bít tết thì thế nào/ có được không? (đề xuất, gợi ý)
日本の生活(せいかつ)はどうですか。
Cuộc sống ở Nhật thế nào? (hỏi cảm tưởng, cảm giác)
② Danh từ は どうだった/ どうでしたか/いかがでしたか。~ được chứ/ thế nào? (dùng khi hỏi cảm giác của người khác sau khi làm việc gì, dùng đồ gì hoặc ăn món gì, どうだった< どうでしたか< いかがでしたか theo thứ tự độ lịch sự tăng dần)
Ví dụ:
サンドイッチはどうだった/ どうでしたか。
Cậu thấy món sandwich thế nào?
試験(しけん)はどうでしたか/ いかがでしたか。
Cậu thi thế nào?
Bài liên quan:
Từ vựng tiếng Nhật dùng trong Nhà Hàng
16 Câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng khi làm ở nhà hàng nhật