250 Từ vựng tiếng Nhật sử dụng trong công việc tại Nhật Bản: Phần 2
Tổng hợp 250 Từ vựng tiếng Nhật sử dụng trong công việc tại Nhật Bản.
Đây là những từ vựng tiếng Nhật mà bạn cần biết khi làm việc ở Nhật Bản.

Thuế và Bảo Hiểm trong tiếng Nhật
| No. | Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
| 1 | 基本給 | きほんきゅう | kihon kyuu | Lương cơ bản |
| 2 | 固定給 | こていきゅう | kotei kyuu | Lương cố định |
| 3 | 歩合制 | ぶあいせい | buai sei | Lương theo sản phẩm/hoa hồng |
| 4 | 時給 | じきゅう | jikyuu | Lương theo giờ |
| 5 | 日給 | にっきゅう | nikkyuu | Lương theo ngày |
| 6 | 月給 | げっきゅう | gekkyuu | Lương theo tháng |
| 7 | 年俸 | ねんぽう | nenpou | Lương năm |
| 8 | 昇給 | しょうきゅう | shoukyuu | Tăng lương |
| 9 | 減給 | げんきゅう | genkyuu | Giảm lương |
| 10 | 支給額 | しきゅうがく | shikyuu gaku | Tổng tiền chi trả |
| 11 | 控除額 | こうじょがく | koujo gaku | Số tiền khấu trừ |
| 12 | 差引 | さしひき | sashihiki | Khấu trừ / trừ đi |
| 13 | 所得 | しょとく | shotoku | Thu nhập |
| 14 | 課税 | かぜい | kazei | Đánh thuế |
| 15 | 非課税 | ひかぜい | hikazei | Không chịu thuế |
| 16 | 納税 | のうぜい | nouzei | Nộp thuế |
| 17 | 還付金 | かんぷきん | kanpukin | Tiền hoàn thuế |
| 18 | 被扶養者 | ひふようしゃ | hifuyousha | Người phụ thuộc |
| 19 | 独身証明 | どくしんしょうめい | dokushin shoumei | Giấy chứng nhận độc thân |
| 20 | 住民票 | じゅうみんひょう | juuminhyou | Giấy cư trú |
| 21 | マイナンバー | my number | Mã số cá nhân | |
| 22 | 加入 | かにゅう | kanyuu | Gia nhập (bảo hiểm) |
| 23 | 脱退 | だったい | dattai | Rút khỏi |
| 24 | 喪失 | そうしつ | soushitsu | Mất hiệu lực |
| 25 | 負担 | ふたん | futan | Gánh chịu |
| 26 | 全額 | ぜんがく | zengaku | Toàn bộ số tiền |
| 27 | 半額 | はんがく | hangaku | Một nửa |
| 28 | 立替 | たてかえ | tatekae | Ứng tiền |
| 29 | 精算 | せいさん | seisan | Quyết toán |
| 30 | 経費 | けいひ | keihi | Chi phí |
| 31 | 交通費 | こうつうひ | koutsuuhi | Phí đi lại |
| 32 | 宿泊費 | しゅくはくひ | shukuhakuhi | Phí khách sạn |
| 33 | 交際費 | こうさいひ | kousaihi | Phí tiếp khách |
| 34 | 請求書 | せいきゅうしょ | seikyuu sho | Hóa đơn |
| 35 | 予算 | よさん | yosan | Ngân sách |
| 36 | 決算 | けっさん | kessan | Quyết toán |
| 37 | 赤字 | あかじ | akaji | Lỗ |
| 38 | 黒字 | くろじ | kuroji | Lãi |
| 39 | 財形貯蓄 | ざいけいちょちく | zaikei chochiku | Tiết kiệm phúc lợi |
| 40 | 福利厚生 | ふくりこうせい | fukuri kousei | Phúc lợi |
| 41 | 定期代 | ていきだい | teikidai | Vé tháng |
| 42 | 振込手数料 | ふりこみてすうりょう | furikomi tesuuryou | Phí chuyển khoản |
| 43 | 残高 | ざんだか | zandaka | Số dư |
| 44 | 記帳 | きちょう | kichou | Ghi sổ |
| 45 | 暗証番号 | あんしょうばんごう | anshou bangou | Mã PIN |
| 46 | 送金 | そうきん | soukin | Chuyển tiền |
| 47 | 為替レート | かわせレート | kawase rate | Tỷ giá |
| 48 | 円安 | えんやす | enyasu | Yên rẻ |
| 49 | 円高 | えんだか | endaka | Yên mạnh |
| 50 | 節約 | せつやく | setsuyaku | Tiết kiệm |
Công việc (Quẩn lý và Tiến Độ)
| No. | Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
| 1 | 業務 | ぎょうむ | gyoumu | Nghiệp vụ / Công việc đảm nhận |
| 2 | 遂行 | すいこう | suikou | Hoàn thành / Thực hiện |
| 3 | 処理 | しょり | shori | Xử lý |
| 4 | 対応 | たいおう | taiou | Đối ứng / Xử lý tình huống |
| 5 | 稼働 | かどう | kadou | Vận hành / Hoạt động |
| 6 | 効率 | こうりつ | kouritsu | Hiệu suất |
| 7 | 能率 | のうりつ | nouritsu | Năng suất |
| 8 | ノルマ | noruma | Chỉ tiêu (quota) | |
| 9 | 達成 | たっせい | tassei | Đạt được |
| 10 | 未達 | みたつ | mitatsu | Chưa đạt |
| 11 | 進捗 | しんちょく | shinchoku | Tiến độ |
| 12 | 工程 | こうてい | koutei | Công đoạn / Quy trình |
| 13 | 納期 | のうき | nouki | Kỳ hạn giao hàng |
| 14 | 期限 | きげん | kigen | Thời hạn (deadline) |
| 15 | 延期 | えんき | enki | Trì hoãn |
| 16 | 短縮 | たんしゅく | tanshuku | Rút ngắn |
| 17 | 前倒し | まえだおし | maedaoshi | Đẩy sớm tiến độ |
| 18 | 優先 | ゆうせん | yuusen | Ưu tiên |
| 19 | 中断 | ちゅうだん | chuudan | Gián đoạn |
| 20 | 再開 | さいかい | saikai | Tái khởi động |
| 21 | 改善 | かいぜん | kaizen | Cải tiến |
| 22 | 提案 | ていあん | teian | Đề xuất |
| 23 | 企画 | きかく | kikaku | Kế hoạch / Quy hoạch |
| 24 | 開発 | かいはつ | kaihatsu | Phát triển |
| 25 | 研究 | けんきゅう | kenkyuu | Nghiên cứu |
| 26 | 調査 | ちょうさ | chousa | Điều tra / Khảo sát |
| 27 | 分析 | ぶんせき | bunseki | Phân tích |
| 28 | 検討 | けんとう | kentou | Xem xét kỹ |
| 29 | 協議 | きょうぎ | kyougi | Thảo luận / Hội nghị |
| 30 | 調整 | ちょうせい | chousei | Điều chỉnh |
| 31 | 共有 | きょうゆう | kyouyuu | Chia sẻ |
| 32 | 配布 | はいふ | haifu | Phân phát |
| 33 | 回覧 | かいらん | kairan | Chuyển tay xem |
| 34 | 稟議 | りんぎ | ringi | Trình duyệt nội bộ |
| 35 | 決裁 | けっさい | kessai | Phê chuẩn |
| 36 | 指示 | しじ | shiji | Chỉ thị |
| 37 | 指摘 | してき | shiteki | Chỉ ra lỗi |
| 38 | 助言 | じょげん | jogen | Lời khuyên |
| 39 | 依頼 | いらい | irai | Nhờ vả / Yêu cầu lịch sự |
| 40 | 要求 | ようきゅう | youkyuu | Yêu cầu |
| 41 | 督促 | とくそく | tokusoku | Đốc thúc / Nhắc hạn |
| 42 | 不在 | ふざい | fuzai | Vắng mặt |
| 43 | 外出 | がいしゅつ | gaishutsu | Ra ngoài |
| 44 | 出張 | しゅっちょう | shucchou | Đi công tác |
| 45 | 帰社 | きしゃ | kisha | Về công ty |
| 46 | 退社 | たいしゃ | taisha | Tan sở / Nghỉ việc (tùy ngữ cảnh) |
| 47 | 引き継ぎ | ひきつぎ | hikitsugi | Bàn giao |
| 48 | 任せる | まかせる | makaseru | Giao phó |
| 49 | 預かる | あずかる | azukaru | Trông nom / Giữ hộ |
| 50 | 備忘録 | びぼうろく | bibouroku | Sổ ghi nhớ |
Bài liên quan:
10 Trạng Từ N3 thường dùng trong Kaiwa
150 Danh Động Từ thường gặp trong Kaiwa

