Home / Từ vựng / 100 Từ vựng tiếng Nhật về gia hạn VISA & Đổi tư cách lưu trú

100 Từ vựng tiếng Nhật về gia hạn VISA & Đổi tư cách lưu trú

100 Từ vựng tiếng Nhật về gia hạn VISA & Đổi tư cách lưu trú
Hoc 100 từ vựng tiếng Nhật về gia hạn Visa & Chuyển đổi tư cách lưu trú.

No. Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa
1 出入国在留管理局 しゅつにゅうこくざいりゅうかんりきょく Cục quản lý xuất nhập cảnh (Nyukan)
2 在留資格 ざいりゅうしかく Tư cách lưu trú (Visa)
3 在留期間 ざいりゅうきかん Thời hạn lưu trú
4 更新 こうしん Gia hạn
5 変更 へんこう Thay đổi / Chuyển đổi
6 申請 しんせい Đăng ký / Xin cấp
7 在留カード ざいりゅうカード Thẻ ngoại kiều
8 許可 きょか Cấp phép / Phê duyệt
9 不許可 ふきょか Từ chối / Không cấp phép
10 審査 しんさ Thẩm định / Xét duyệt
11 有効期限 ゆうこうきげん Ngày hết hạn
12 満了日 まんりょうび Ngày mãn hạn
13 行政書士 ぎょうせいしょし Luật sư hành chính
14 取次者 とりつぎしゃ Người đại diện nộp hồ sơ
15 受付 うけつけ Tiếp nhận
16 整理番号 せいりばんごう Số thứ tự / Số hồ sơ
17 待合室 まちあいしつ Phòng chờ
18 窓口 まどぐち Quầy giao dịch
19 手数料 てすうりょう Lệ phí
20 収入印紙 しゅうにゅういんし Tem thuế (để đóng lệ phí)
21 申請書 しんせいしょ Đơn đăng ký
22 証明書 しょうめいしょ Giấy chứng nhận
23 パスポート ぱすぽーと Hộ chiếu
24 証明写真 しょうめいしゃしん Ảnh thẻ
25 住民票 じゅうみんひょう Giấy xác nhận cư trú
26 原本 げんぽん Bản gốc
27 写し うつし Bản sao / Photo
28 履歴書 りれきしょ Sơ yếu lý lịch (CV)
29 理由書 りゆうしょ Bản giải trình lý do
30 追加書類 ついかしょるい Hồ sơ bổ sung
31 身元保証書 みもとほしょうしょ Giấy bảo lãnh nhân thân
32 質問書 しつもんしょ Bản câu hỏi (cho visa gia đình)
33 戸籍謄本 こせきとうほん Bản sao hộ tịch
34 婚姻届 こんいんとどけ Giấy đăng ký kết hôn
35 出生届 しゅっしょうとどけ Giấy khai sinh
36 健康保険証 けんこうほけんしょう Thẻ bảo hiểm y tế
37 返信用封筒 へんしんようふうとう Phong bì phản hồi
38 ハガキ はがき Bưu thiếp thông báo
39 提出 ていしゅつ Nộp
40 提示 ていじ Xuất trình
41 源泉徴収票 げんせんちょうしゅうひょう Tờ khai thuế thu nhập (cuối năm)
42 課税証明書 かぜいしょうめいしょ Giấy chứng nhận mức thuế
43 納税証明書 のうぜいしょうめいしょ Giấy chứng nhận đã nộp thuế
44 所得 しょとく Thu nhập
45 住民税 じゅうみんぜい Thuế thị dân (thuế cư trú)
46 所得税 しょとくぜい Thuế thu nhập
47 確定申告 かくていしんこく Quyết toán thuế
48 滞納 たいのう Nợ thuế (quá hạn)
49 未納 みのう Chưa nộp
50 完納 かんのう Đã nộp đủ
51 領収書 りょうしゅうしょ Hóa đơn / Biên lai
52 銀行口座 ぎんこうこうざ Tài khoản ngân hàng
53 通帳 つうちょう Sổ ngân hàng
54 残高証明書 ざんだかしょうめいしょ Giấy xác nhận số dư
55 扶養 ふよう Phụ dưỡng (người phụ thuộc)
56 雇用契約書 こようけいやくしょ Hợp đồng lao động
57 在職証明書 ざいしょくしょうめいしょ Giấy xác nhận đang làm việc
58 退職証明書 たいしょくしょうめいしょ Giấy xác nhận nghỉ việc
59 内定通知書 ないていつうちしょ Giấy thông báo trúng tuyển
60 登記簿謄本 とうきぼとうほん Bản sao đăng ký doanh nghiệp
61 決算書 けっさんしょ Báo cáo tài chính công ty
62 事業計画書 じぎょうけいかくしょ Bản kế hoạch kinh doanh
63 卒業証明書 そつぎょうしょうめいしょ Giấy chứng nhận tốt nghiệp
64 成績証明書 せいせきしょうめいしょ Bảng điểm
65 出席率 しゅっせきりつ Tỉ lệ chuyên cần
66 資格外活動 しかくがいかつどう Làm thêm ngoài tư cách
67 研修 けんしゅう Thực tập / Đào tạo
68 就職 しゅうしょく Tìm được việc làm
69 転職 てんしょく Chuyển việc
70 解雇 かいこ Sa thải
71 留学生 りゅうがくせい Visa du học
72 技術・人文・国際 ぎじゅつ・じんぶん・こくさい Visa kỹ sư / Nhân văn
73 特定技能 とくていぎのう Visa kỹ năng đặc định
74 技能実習 ぎのうじっしゅう Visa thực tập sinh kỹ năng
75 家族滞在 かぞくたいざい Visa diện đoàn tụ gia đình
76 日本人の配偶者 にほんじんのはいぐうしゃ Visa vợ/chồng người Nhật
77 永住者 えいじゅうしゃ Visa vĩnh trú
78 定住者 ていじゅうしゃ Visa định trú
79 特定活動 とくていかつどう Hoạt động đặc biệt
80 短期滞在 たんきたいざい Visa ngắn hạn (thăm thân/du lịch)
81 再入国許可 さいにゅうこくきょか Phép tái nhập cảnh
82 みなし再入国 みなしさいにゅうこく Tự động tái nhập cảnh
83 資格喪失 しかくそうしつ Mất tư cách lưu trú
84 不法残留 ふほうざんりゅう Cư trú bất hợp pháp (overstay)
85 強制送還 きょうせいそうかん Trục xuất cưỡng chế
86 出頭 しゅっとう Có mặt (trình diện)
87 面接 めんせつ Phỏng vấn
88 虚偽 きょぎ Giả mạo / Sai sự thật
89 偽造 ぎぞう Làm giả (giấy tờ)
90 確認 かくにん Xác nhận
91 承諾 しょうだく Chấp thuận
92 猶予 ゆうよ Hoãn thi hành / Gia hạn thêm
93 取り下げ とりさげ Rút đơn
94 義務 ぎむ Nghĩa vụ
95 違反 いはん Vi phạm
96 罰金 ばっきん Tiền phạt
97 帰化 きか Nhập quốc tịch
98 永住権 えいじゅうけん Quyền vĩnh trú
99 在留届 ざいりゅうとどけ Khai báo lưu trú (với ĐSQ)
100 受理 じゅり Thụ lý (hồ sơ được nhận)

 

Bài liên quan:
Kaiwa thực tế dùng khi xin/gia hạn visa
Từ vựng tiếng Nhật về việc gia hạn Visa tại Nhật Bản