250 Từ vựng tiếng Nhật sử dụng trong công việc tại Nhật Bản: Phần 3
Tổng hợp 250 Từ vựng tiếng Nhật sử dụng trong công việc tại Nhật Bản.
Đây là những từ vựng tiếng Nhật mà bạn cần biết khi làm việc ở Nhật Bản.
Cảm ơn Honya đã chia sẽ.

Quần áo/ Nghiệp vụ/ Thực tập
| No. | Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
| 1 | 装備 | そうび | soubi | Trang bị |
| 2 | 着用 | ちゃくよう | chakuyou | Đeo/Mặc (trang trọng hơn 着る) |
| 3 | 装着 | そうちゃく | souchaku | Lắp vào/Đeo vào (thiết bị) |
| 4 | 洗濯 | せんたく | sentaku | Giặt giũ |
| 5 | 乾燥 | かんそう | kansou | Sấy khô |
| 6 | 身だしなみ | みだしなみ | midashinami | Diện mạo/Tác phong bề ngoài |
| 7 | 貸与 | たいよ | taiyo | Cho mượn/Cấp phát (từ công ty) |
| 8 | 返却 | へんきゃく | henkyaku | Trả lại |
| 9 | 紛失 | ふんしつ | funshitsu | Làm mất |
| 10 | 破損 | はそん | hason | Hư hỏng/Tổn hại |
| 11 | 補充 | ほじゅう | hojuu | Bổ sung (hàng thiếu) |
| 12 | 交換 | こうかん | koukan | Đổi/Thay thế |
| 13 | 保護具 | ほごぐ | hogogu | Dụng cụ bảo hộ (PPE) |
| 14 | 防護服 | ぼうごふく | bougofuku | Quần áo bảo hộ chuyên dụng |
| 15 | 遮光眼鏡 | しゃこうがんきょう | shakou-gankyou | Kính chắn sáng (kính hàn) |
| 16 | 安全帯 | あんぜんたい | anzentai | Dây đai an toàn |
| 17 | 耳栓 | みみせん | mimisen | Nút bịt tai |
| 18 | 腕章 | わんしょう | wanshou | Băng đeo tay |
| 19 | 施錠 | せじょう | sejyou | Khóa cửa/Khóa tủ |
| 20 | 解錠 | かいじょう | kaijyou | Mở khóa |
| 21 | 実習生 | じっしゅうせい | jisshuusei | Thực tập sinh |
| 22 | 監督 | かんとく | kantoku | Giám sát/Đốc công |
| 23 | 指導員 | しどういん | shidouin | Người hướng dẫn |
| 24 | 育成 | いくせい | ikusei | Đào tạo/Nuôi dưỡng |
| 25 | 習得 | しゅうとく | shuutoku | Lĩnh hội/Học được |
| 26 | 熟練 | じゅくれん | jukuren | Thành thục |
| 27 | 未熟 | みじゅく | mijuku | Chưa thành thục |
| 28 | 見習い | みならい | minarai | Học việc |
| 29 | 試用 | しよう | shiyou | Thử việc |
| 30 | 講習 | こうしゅう | koushuu | Khóa học ngắn hạn |
| 31 | 受講 | じゅこう | jukou | Tham gia khóa học |
| 32 | 修了 | しゅうりょう | shuuryou | Hoàn thành khóa học |
| 33 | 証書 | しょうしょ | shousho | Chứng thư/Bằng |
| 34 | 免許 | めんきょ | menkyo | Giấy phép |
| 35 | 資格 | しかく | shikaku | Bằng cấp/Tư cách |
| 36 | 取得 | しゅとく | shutoku | Lấy được/Đạt được |
| 37 | 更新 | こうしん | koushin | Gia hạn/Cập nhật |
| 38 | 手本 | てほん | tehon | Mẫu/Tấm gương |
| 39 | 模範 | もはん | mohan | Mô phạm/Kiểu mẫu |
| 40 | 復習 | ふくしゅう | fukushuu | Ôn tập |
| 41 | 応用 | おうよう | ouyou | Ứng dụng |
| 42 | 課題 | かだい | kadai | Bài tập/Vấn đề |
| 43 | 克服 | こくふく | kokufuku | Khắc phục |
| 44 | 貢献 | こうけん | kouken | Cống hiến |
| 45 | 積極的 | せっきょくてき | sekkyokuteki | Tích cực/Chủ động |
| 46 | 消極的 | しょうきょくてき | shoukyokuteki | Tiêu cực/Thụ động |
| 47 | 責任感 | せきにんかん | sekininkan | Tinh thần trách nhiệm |
| 48 | 協調性 | きょうちょうせい | kyouchousei | Tính hợp tác |
| 49 | 几帳面 | きちょうめん | kichoumen | Cẩn thận/Ngăn nắp |
| 50 | 素直 | すなお | sunao | Ngoan ngoãn/Thành thật |
Bài liên quan:
250 Từ vựng tiếng Nhật sử dụng trong công việc tại Nhật Bản: Phần 1
250 Từ vựng tiếng Nhật sử dụng trong công việc tại Nhật Bản: Phần 2

